Có 2 kết quả:

开导 kāi dǎo ㄎㄞ ㄉㄠˇ開導 kāi dǎo ㄎㄞ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk sb round
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk sb round
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten