Có 2 kết quả:
开导 kāi dǎo ㄎㄞ ㄉㄠˇ • 開導 kāi dǎo ㄎㄞ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk sb round
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk sb round
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten
(2) to straighten sth out
(3) to enlighten
Bình luận 0